ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commonplaces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commonplaces


commonplace /'kɔmənpleis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều đáng ghi vào sổ tay
  việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích

tính từ


  tầm thường; sáo, cũ rích

động từ


  trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay
  nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…