ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commonplaceness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commonplaceness


commonplaceness /'kɔmənpleisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…