EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disconformity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disconformity
disconformity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự không nhất trí; sự không thích hợp
← Xem thêm từ disconfirms
Xem thêm từ discongruity →
Từ vựng liên quan
co
con
conform
conformity
d
disc
disco
for
form
is
it
mi
mity
on
or
rm
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…