EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disconnecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disconnecting
disconnecting
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cắt, tháo, tách rời (d)
← Xem thêm từ disconnectedness
Xem thêm từ disconnecting switch →
Từ vựng liên quan
co
con
conn
connect
connecting
d
disc
disco
disconnect
ec
ect
in
is
on
sc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…