ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disconnects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disconnects


disconnect /'diskə'nekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
  (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)

@disconnect
  (Tech) cắt, tháo, tách rời (đ)

@disconnect
  phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…