EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disconnections
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disconnections
disconnection /,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt, sự cắt
← Xem thêm từ disconnection
Xem thêm từ disconnects →
Từ vựng liên quan
co
con
conn
connect
connection
connections
d
disc
disco
disconnect
disconnection
ec
ect
ion
ions
is
on
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…