EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discrepant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discrepant
discrepant /dis'krepənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
discrepant runmours
→ những lời đồn trái ngược nhau
@discrepant
phân kỳ, không phù hợp
← Xem thêm từ discrepancy
Xem thêm từ discrete →
Từ vựng liên quan
an
ant
d
disc
ep
is
nt
pa
pan
pant
re
rep
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…