ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discrepant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discrepant


discrepant /dis'krepənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
discrepant runmours → những lời đồn trái ngược nhau

@discrepant
  phân kỳ, không phù hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…