EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disculpate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disculpate
disculpate /dis'kʌlpeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gỡ tội cho
← Xem thêm từ discs
Xem thêm từ discursion →
Từ vựng liên quan
at
ate
culpa
d
disc
is
lp
pa
pat
pate
pâté
sc
sculp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…