EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disembodied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disembodied
disembodied
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về linh hồn) lìa khỏi xác
(nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở
← Xem thêm từ disembarrass
Xem thêm từ Disembodied technical progress →
Từ vựng liên quan
bo
bod
bodied
d
die
died
em
embodied
is
mb
od
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…