ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disembarrass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disembarrass


disembarrass /'disim'bærəs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ
  (+ from) gỡ, gỡ rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…