ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disembodiment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disembodiment


disembodiment /,disim'bɔdimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
  sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…