EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disembodiment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disembodiment
disembodiment /,disim'bɔdimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
← Xem thêm từ disembodies
Xem thêm từ disembodiments →
Từ vựng liên quan
bo
bod
d
dim
dime
em
embodiment
en
ent
is
mb
me
men
nt
od
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…