EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disentailing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disentailing
disentail
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế
* danh từ
sự tước bỏ quyền thừa kế
← Xem thêm từ disentailed
Xem thêm từ disentails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
d
disentail
en
ent
entail
entailing
in
is
li
ling
nt
se
sen
sent
ta
tail
tailing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…