ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disenthral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disenthral


disenthral /'disin'θrɔ:l/ (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải phóng khỏi ách nô lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…