ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enthral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enthral


enthral /in'θrɔ:l/ (enthrall) /in'θrɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mê hoặc, làm mê mệt
  (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…