EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enthetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enthetic
enthetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) cấy; đưa vào; nhập nội
← Xem thêm từ entheism
Xem thêm từ enthral →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
he
het
ic
nt
nth
the
thetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…