EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entheism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entheism
entheism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần
← Xem thêm từ enthalpy
Xem thêm từ enthetic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
he
is
ism
nt
nth
the
theism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…