EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disenthrone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disenthrone
disenthrone
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phế truất (ngôi vua)
← Xem thêm từ disenthrals
Xem thêm từ disentitle →
Từ vựng liên quan
d
en
ent
enthrone
is
nt
nth
on
one
se
sen
sent
thro
throne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…