EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disenthrals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disenthrals
disenthrall /'disin'θrɔ:l/ (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải phóng khỏi ách nô lệ
← Xem thêm từ disenthralment
Xem thêm từ disenthrone →
Từ vựng liên quan
d
disenthral
en
ent
enthral
is
nt
nth
ra
se
sen
sent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…