ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disenthralment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disenthralment


disenthralment /,disin'θrɔ:lmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sự giải phóng khỏi ách nô lệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…