EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enthralment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enthralment
enthralment /in'θrɔ:lmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt
(thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá
← Xem thêm từ enthrallments
Xem thêm từ enthralments →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enthral
me
men
nt
nth
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…