EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disentombment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disentombment
disentombment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem disentomb chỉ sự, việc
← Xem thêm từ disentombing
Xem thêm từ disentombs →
Từ vựng liên quan
d
disentomb
en
ent
entomb
entombment
is
mb
me
men
nt
om
se
sen
sent
to
tom
tomb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…