ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dish-cloth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dish-cloth


dish-cloth /'diʃklɔθ/ (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/

Phát âm


Ý nghĩa

 rag)
/'diʃræg/ (dish clout)
/'diʃklaut/

danh từ


  khăn rửa bát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…