EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dish-clout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dish-clout
dish-clout /'diʃklɔθ/ (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/
Phát âm
Ý nghĩa
rag)
/'diʃræg/ (dish clout)
/'diʃklaut/
danh từ
khăn rửa bát
← Xem thêm từ dish-cloth
Xem thêm từ dish-cover →
Từ vựng liên quan
clou
clout
d
dish
is
lo
lout
ou
out
sh
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…