ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dish-cover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dish-cover


dish-cover /'diʃ,kʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…