EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dish-cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dish-cover
dish-cover /'diʃ,kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng)
← Xem thêm từ dish-clout
Xem thêm từ dish-gravy →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
d
dish
er
is
over
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…