EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dish-gravy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dish-gravy
dish-gravy /'diʃ,greivi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước sốt, nước chấm
← Xem thêm từ dish-cover
Xem thêm từ dish-rag →
Từ vựng liên quan
av
d
dish
gravy
is
ra
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…