ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dish-gravy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dish-gravy


dish-gravy /'diʃ,greivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước sốt, nước chấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…