EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishwater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dishwater
dishwater
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước rửa bát
← Xem thêm từ dishwashers
Xem thêm từ dishy →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
dish
er
is
sh
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…