EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dishy
dishy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thân hình khêu gợi
← Xem thêm từ dishwater
Xem thêm từ disillusion →
Từ vựng liên quan
d
dish
is
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…