ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disillusionments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disillusionments


disillusionment /,disi'lu:ʤnmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng
  sự làm không có ảo tưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…