EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disinherited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disinherited
disinherit /'disin'herit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tước quyền thừa kế
← Xem thêm từ disinheritances
Xem thêm từ disinheriting →
Từ vựng liên quan
d
disinherit
er
he
her
in
inherit
inherited
is
it
ri
rite
si
sin
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…