ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inherit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inherit


inherit /in'herit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hưởng, thừa hưởng, thừa kế

nội động từ


  là người thừa kế

@inherit
  thừa hưởng, kế tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…