EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhering
inhere /in'hiə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
((thường) + in)
vốn có ở (ai...) (đức tính)
vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
@inhere
sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
← Xem thêm từ inheres
Xem thêm từ inherit →
Từ vựng liên quan
er
erin
he
her
i
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…