ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inheres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inheres


inhere /in'hiə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

((thường) + in)
  vốn có ở (ai...) (đức tính)
  vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)

@inhere
  sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…