EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inherently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inherently
inherently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vốn đã
← Xem thêm từ inherent
Xem thêm từ inheres →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ere
he
her
here
i
in
inhere
inherent
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…