ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inherent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inherent


inherent /in'hiərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vốn có, cố hữu
  vốn thuộc về, vốn gắn liền với

@inherent
  sẵn có không tách được; không bỏ được

Các câu ví dụ:

1. Harvard genetics George Church and Luhan Yang, along with a team of Danish and Chinese collaborators, placed the edited embryo cells in a chemical blend to encourage development and overcome the destructive impact inherent in the modification process.


Xem tất cả câu ví dụ về inherent /in'hiərənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…