ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inherence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inherence


inherence /in'hiərəns/ (inhesion) /in'hi:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vốn có, tính cố hữu
  tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…