ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disinherits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disinherits


disinherit /'disin'herit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tước quyền thừa kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…