ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismisses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismisses


dismiss /dis'mis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
dismiss → giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
  cho đi
  đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
  gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
  bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
  (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
  (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)

danh từ


  the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…