ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismissible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismissible


dismissible /dis'misibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể giải tán
  có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)
  có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)
  (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…