Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismissible
dismissible /dis'misibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể giải tán có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...) có thể gạt bỏ (ý nghĩ...) (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)