EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dismission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dismission
dismission /dis'miʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal
← Xem thêm từ dismissing
Xem thêm từ dismissive →
Từ vựng liên quan
d
dismiss
ion
is
ism
mi
mis
miss
mission
on
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…