ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismount

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismount


dismount /'dis'maunt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  xuống (ngựa, xe...)

ngoại động từ


  cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
  làm ngã ngựa
  khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
  (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…