EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dismounted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dismounted
dismount /'dis'maunt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xuống (ngựa, xe...)
ngoại động từ
cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
làm ngã ngựa
khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
(kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)
← Xem thêm từ dismount
Xem thêm từ dismounting →
Từ vựng liên quan
d
dismount
is
ism
mo
mount
mounted
nt
ou
ted
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…