ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disorganizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disorganizing


disorganize /dis'ɔ:gənaiz/ (disorganise) /dis'ɔ:gənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…