ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disorient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disorient


disorient /dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…