ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispart


dispart /dis'pɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chia, phân phối
  (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra
  đi các ngả khác nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…