EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disparted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disparted
dispart /dis'pɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chia, phân phối
(thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra
đi các ngả khác nhau
← Xem thêm từ dispart
Xem thêm từ disparting →
Từ vựng liên quan
art
d
dispart
is
pa
par
part
parted
sp
spa
spar
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…