EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispelled
dispel /dis'pel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xua đuổi đi, xua tan
to dispel apprehensions
→ xua đuổi những mối sợ hãi
to dispel darkness
→ xua tan bóng tối
← Xem thêm từ dispel
Xem thêm từ dispelling →
Từ vựng liên quan
d
dispel
el
ell
is
led
pe
pel
sp
spell
spelled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…