EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disprove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disprove
disprove /'dis'pru:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng
← Xem thêm từ disproportions
Xem thêm từ disproved →
Từ vựng liên quan
d
is
pr
pro
prov
prove
rove
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…