EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disputations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disputations
disputation /,dispju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bàn cãi, sự tranh luận
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
← Xem thêm từ disputation
Xem thêm từ disputatious →
Từ vựng liên quan
at
d
disputation
ion
ions
is
on
put
sp
sputa
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…