ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrank


disrank /dis'ræɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giáng chức, hạ chức, giáng cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…