EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disrate
disrate /dis'reit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng hải) giáng bậc, giáng cấp
← Xem thêm từ disrank
Xem thêm từ disregard →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
is
ra
rat
rate
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…