ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrate


disrate /dis'reit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…